Thực đơn
Type II (lớp tàu ngầm) Type IIAĐặc điểm khái quátGröner, Jung & Maass 1991, tr. 39–40 | |
---|---|
Lớp tàu | IIA |
Kiểu tàu | |
Trọng tải choán nước | |
Chiều dài |
|
Sườn ngang |
|
Chiều cao | 8,60 m (28 ft 3 in) |
Mớn nước | 3,83 m (12 ft 7 in) |
Công suất lắp đặt |
|
Động cơ đẩy |
|
Tốc độ |
|
Tầm xa | |
Độ sâu thử nghiệm | 150 m (490 ft) |
Thủy thủ đoàn tối đa | 3 sĩ quan, 11 hạ sĩ quan, 11 thủy thủ |
Hệ thống cảm biến và xử lý | Gruppenhorchgerät |
Vũ khí |
|
Xưởng tàu Deutsche Werke AG tại Kiel đã đóng sáu chiếc Type IIA trong các năm 1934 và 1935. Chúng có cấu trúc vỏ đơn và kết cấu hàn toàn bộ với các thùng dằn đặt bên trong tàu. So sánh với các biến thể khác, nó có cầu tàu nhỏ hơn, và có thể mang theo các kiểu ngư lôi G7a và G7e cùng thủy lôi kiểu TM. Một thiết bị cắt lưới được trang bị trước mũi tàu, thừa hưởng từ thời Thế Chiến I nhưng nhanh chóng bị tháo bỏ vào đầu Thế Chiến II.
Thực đơn
Type II (lớp tàu ngầm) Type IIALiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Type II (lớp tàu ngầm) https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:German... https://archive.today/20160304195033/http://www.du... http://www.dutchsubmarines.com/export/export_ivs.h... http://www.uboataces.com/uboat-type-ii.shtml http://webarchive.loc.gov/all/20080216095636/http:... https://www.telegraph.co.uk/news/main.jhtml;?xml=/...